Có 2 kết quả:

抚养成人 fǔ yǎng chéng rén ㄈㄨˇ ㄧㄤˇ ㄔㄥˊ ㄖㄣˊ撫養成人 fǔ yǎng chéng rén ㄈㄨˇ ㄧㄤˇ ㄔㄥˊ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to bring up (a child)

Từ điển Trung-Anh

to bring up (a child)